Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề

Tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trọng, và việc giúp các em nhỏ làm quen với từ vựng tiếng Anh từ khi còn nhỏ có thể giúp họ phát triển ngôn ngữ và giao tiếp một cách tự tin hơn. Đặc biệt, nắm vững từ vựng là tiền đề để học Anh văn giao tiếp tốt. Vậy hãy cùng chúng tôi khám phá một số từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề khác nhau cho bé.

Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề

broken image

1. Bộ phận cơ thể người (Body)

Trẻ em cần biết về các bộ phận trên cơ thể để hiểu về sức khỏe và cách diễn đạt về các vấn đề liên quan đến cơ thể của họ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người:

  • Head (Đầu): This is where your face is. (Đây là nơi mặt của bạn.)
  • Eyes (Mắt): You use your eyes to see. (Bạn dùng mắt để nhìn.)
  • Nose (Mũi): You use your nose to smell. (Bạn dùng mũi để ngửi.)
  • Mouth (Miệng): You use your mouth to eat and talk. (Bạn dùng miệng để ăn và nói chuyện.)
  • Ears (Tai): You use your ears to hear. (Bạn dùng tai để nghe.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến các bộ phận trên cơ thể người, bạn có thể đọc thêm tại bài viết về "Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người".

2. Gia đình (Family)

Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Để bé hiểu về khái niệm gia đình, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình:

  • Mom (Mẹ): She takes care of you. (Mẹ chăm sóc bạn.)
  • Dad (Bố): He loves and protects you. (Bố yêu thương và bảo vệ bạn.)
  • Brother (Anh em trai) và Sister (Em gái): They are your siblings. (Họ là anh em chị em của bạn.)
  • Grandparents (Ông bà): They are your parents' parents. (Họ là ông bà của bạn.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến chủ đề gia đình, bạn có thể đọc thêm tại đây bài viết "Từ vựng tiếng Anh về gia đình".

3. Nhà trường và đồ dùng học tập (School và School Supplies)

Trường học là nơi bé học và phát triển kiến thức. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nhà trường và đồ dùng học tập:

  • School (Trường học): This is where you go to learn. (Đây là nơi bạn đến để học.)
  • Teacher (Giáo viên): They help you learn new things. (Họ giúp bạn học điều mới.)
  • Classroom (Lớp học): This is where you have lessons. (Đây là nơi bạn học bài.)
  • Books (Sách): You read books to learn. (Bạn đọc sách để học.)
  • Pencil (Bút chì): You use a pencil to write. (Bạn dùng bút chì để viết.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến nhà trường và đồ dùng học tập, bạn có thể đọc thêm tại đây bài viết "Từ vựng tiếng Anh về nhà trường và đồ dùng học tập".

4. Các loài động vật (Animals)

Động vật là một chủ đề thú vị cho trẻ em. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loài động vật:

  • Pet (Vật nuôi): These animals live with people. (Những con vật này sống cùng với con người.)
  • Wild Animals (Động vật hoang dã): These animals live in the wild. (Những con vật này sống trong tự nhiên.)
  • Insects (Côn trùng): These are small creatures like ants and butterflies. (Những con vật nhỏ như kiến và bướm.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến các loài động vật, bạn có thể đọc thêm [tại đây](link đến bài viết về "Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật".

5. Hoa quả trái cây (Fruit)

Hoa quả trái cây là một phần quan trọng của chế độ ăn uống của trẻ em. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về hoa quả trái cây:

  • Apple (Táo): It's a round fruit that can be red or green. (Đó là một loại trái cây tròn có thể là màu đỏ hoặc màu xanh.)
  • Banana (Chuối): It's a long, yellow fruit. (Đó là một loại trái cây dài màu vàng.)
  • Grapes (Nho): They are small and can be green or purple. (Chúng nhỏ và có thể là màu xanh hoặc màu tím.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến hoa quả trái cây, bạn có thể đọc thêm tại bài viết "Từ vựng tiếng Anh về hoa quả trái cây".

6. Nhà cửa (House)

Nhà là nơi bé sống và cảm thấy thoải mái. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về nhà cửa:

  • House (Nhà): It's where you live. (Đó là nơi bạn sống.)
  • Bedroom (Phòng ngủ): It's where you sleep. (Đó là nơi bạn ngủ.)
  • Kitchen (Nhà bếp): It's where you cook food. (Đó là nơi bạn nấu ăn.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến nhà cửa, bạn có thể đọc thêm tại bài viết "Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa".

7. Màu sắc (Color)

Màu sắc là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc:

  • Red (Đỏ): It's the color of apples and fire trucks. (Đó là màu của táo và xe cứu hỏa.)
  • Blue (Xanh dương): It's the color of the sky and the ocean. (Đó là màu của bầu trời và biển.)
  • Yellow (Màu vàng): It's the color of the sun and bananas. (Đó là màu của mặt trời và chuối.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến màu sắc, bạn có thể đọc thêm tại bài viết "Từ vựng tiếng Anh về màu sắc".

8. Hình khối (Shapes)

Các hình khối là một phần quan trọng của toán học và thế giới xung quanh chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về hình khối:

  • Circle (Hình tròn): It's a round shape. (Đó là một hình dạng tròn.)
  • Square (Hình vuông): It has four equal sides. (Nó có bốn cạnh bằng nhau.)
  • Triangle (Hình tam giác): It has three sides. (Nó có ba cạnh.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến hình khối, bạn có thể đọc thêm tại bài viết "Từ vựng tiếng Anh về hình khối".

9. Thời tiết (Weather)

Thời tiết có thể thay đổi hàng ngày, và nó có ảnh hưởng đến hoạt động của chúng ta. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thời tiết:

  • Sunny (Nắng): The sun is shining brightly. (Mặt trời tỏa sáng rạng ngời.)
  • Rainy (Mưa): Water falls from the sky. (Nước rơi từ trên trời xuống.)
  • Cloudy (Âm u): The sky is covered with clouds. (Bầu trời đầy mây.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến thời tiết, bạn có thể đọc thêm tại bài viết về "Từ vựng tiếng Anh về thời tiết".

10. Đồ ăn (Food)

Đồ ăn là một phần quan trọng của cuộc sống, và việc biết về từ vựng liên quan đến đồ ăn giúp bé hiểu về các loại thực phẩm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về đồ ăn:

  • Pizza (Bánh pizza): It's a round, delicious dish with cheese and toppings. (Đó là một đĩa tròn ngon với phô mai và các loại nguyên liệu nền.)
  • Ice Cream (Kem): It's a sweet, frozen dessert. (Đó là một món tráng miệng ngọt và đông lạnh.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến đồ ăn, bạn có thể đọc thêm tại bài viết về "Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn".

11. Nghề nghiệp (Jobs)

Khi bé lớn lên, họ có thể quyết định về nghề nghiệp mà họ muốn theo đuổi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp:

  • Doctor (Bác sĩ): They take care of sick people. (Họ chăm sóc cho người bệnh.)
  • Firefighter (Lính cứu hỏa): They help put out fires. (Họ giúp dập tắt đám cháy.)
  • Teacher (Giáo viên): They help students learn. (Họ giúp học sinh học.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến nghề nghiệp, bạn có thể đọc thêm tại đây bài viết về "Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp".

12. Phương tiện giao thông (Transport)

Phương tiện giao thông là cách chúng ta di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông:

  • Car (Xe hơi): It's a vehicle that you drive on the road. (Đó là một phương tiện bạn lái trên đường.)
  • Bicycle (Xe đạp): It has two wheels and you pedal to move. (Nó có hai bánh và bạn đạp để di chuyển.)
  • Bus (Xe buýt): It's a large vehicle for carrying many people. (Đó là một phương tiện lớn để chở nhiều người.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông, bạn có thể đọc thêm tại bài viết "Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông".

13. Cảm xúc (Feelings)

Hiểu về cảm xúc là một phần quan trọng của phát triển tâm hồn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về cảm xúc:

  • Happy (Vui vẻ): You feel good and smile. (Bạn cảm thấy tốt và mỉm cười.)
  • Sad (Buồn): You feel bad and may cry. (Bạn cảm thấy buồn và có thể khóc.)
  • Angry (Tức giận): You feel mad and may shout. (Bạn cảm thấy tức giận và có thể hét lên.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến cảm xúc, bạn có thể đọc thêm tại bài viết "Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc".

14. Hoạt động (Action)

Trẻ em thích tham gia vào các hoạt động vui chơi và học hỏi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các hoạt động:

  • Play (Chơi): You have fun doing something. (Bạn vui vẻ khi làm một việc gì đó.)
  • Read (Đọc): You look at words and stories in a book. (Bạn nhìn vào từ và câu chuyện trong một cuốn sách.)
  • Run (Chạy): You move quickly on your feet. (Bạn di chuyển nhanh bằng đôi chân của mình.)

Để xem thêm về từ vựng liên quan đến các hoạt động, bạn có thể đọc thêm tại bài viết về "Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động".

Hy vọng rằng các từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề trên sẽ giúp bé của bạn phát triển khả năng ngôn ngữ một cách vui vẻ và hiệu quả. Hãy tạo những trải nghiệm học tập thú vị cho họ và khám phá thế giới xung quanh qua ngôn ngữ tiếng Anh.